|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拔苗助长
| [bámiáozhùzhǎng] | | | nóng vội; đốt cháy giai đoạn (kéo gốc lúa lên để cho lúa mau lớn. Ý nói nóng vội, đốt cháy giai đoạn, không theo quy luật phát triển của sự vật nên thất bại). 见(揠苗助长)。 |
|
|
|
|