Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拔腿


[bátuǐ]
Ghi chú: 拔脚
1. cất bước; co cẳng; bước đi. 迈步。
他答应了一声,拔腿就跑了。
anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.
2. dứt ra được; rảnh rang; thoát thân; trốn thoát。 抽身;脱身。
他事情太多,拔不开腿。
anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.