|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拔腿
 | [bátuǐ] | | |  | Ghi chú: 拔脚 | | |  | 1. cất bước; co cẳng; bước đi. 迈步。 | | |  | 他答应了一声,拔腿就跑了。 | | | anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay. | | |  | 2. dứt ra được; rảnh rang; thoát thân; trốn thoát。 抽身;脱身。 | | |  | 他事情太多,拔不开腿。 | | | anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được. |
|
|
|
|