Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虎口拔牙


[hǔkǒubáyá]
nhổ răng cọp; cưỡi lưng cọp, vuốt râu hùm (ví với việc vô cùng nguy hiểm.)。比喻做十分危险的事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.