Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拔尖兒


[bájiānr]
1. xuất chúng; hơn người; số một; đứng đầu. 超出一般;出眾。
他們種的花生,產量高,質量好,在我們縣里算是拔尖兒的。
đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
2. nổi trội; chơi trội; làm nổi . 突出個人;出風頭。
他好逞強,遇事愛拔尖兒。
anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.