Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拓宽


[tuòkuān]
mở rộng。开拓使宽广。
拓宽视野
mở rộng tầm mắt.
拓宽思路
mở rộng dòng suy nghĩ.
拓宽路面
mở rộng mặt đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.