|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拓
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (搨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁC, THÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản dập。把碑刻、铜器等的形状和上面的文字、图形印下来,方法是在物体上蒙一层薄纸,先拍打使凹凸分明,然后上墨,显出文字、图像来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拓印 | | in dập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把碑文拓下来。 | | đem tấm bia đi khắc. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tụ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拓本 ; 拓片 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mở (đất, đường)。开辟(土地、道路)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开拓 | | mở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拓荒 | | khai hoang; vỡ hoang; khai phá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公路拓宽工程。 | | công trình mở rộng đường quốc lộ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Thác。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tà | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拓荒 ; 拓宽 ; 拓扑学 |
|
|
|
|