|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拒
![](img/dict/02C013DD.png) | [jù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chống đỡ; chống; chống cự; kháng cự; chống chọi。抵抗;抵挡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抗拒。 | | kháng cự. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拒敌。 | | chống giặc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cự tuyệt; từ chối。拒绝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来者不拒。 | | người đến không từ chối. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拒不执行。 | | cự tuyệt không chấp hành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拒谏饰非。 | | cự tuyệt lời khuyên của người khác, giấu giếm sai lầm của mình. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拒捕 ; 拒谏饰非 ; 拒绝 |
|
|
|
|