Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拐骗


[guǎipiàn]
lừa gạt; lừa đảo; lừa (người hoặc tài sản)。用欺骗手段弄走(人或财物)。
拐骗钱财
lừa đảo tài sản
拐骗儿童
lừa trẻ em
拐骗妇女
lừa gạt phụ nữ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.