|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拐角
 | [guǎijiǎo] | | |  | góc; chỗ ngoặt; chỗ quẹo; chỗ rẽ。(拐角儿)拐弯儿的地方。 | | |  | 房子的拐角有个消火栓。 | | | góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy. | | |  | 那个小商店就在胡同的拐角。 | | | cửa hàng đó ở ngay góc phố. | | |  | 邮局就在街道拐角的地方。 | | | bưu điện ở ngay góc phố. |
|
|
|
|