Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拐角


[guǎijiǎo]
góc; chỗ ngoặt; chỗ quẹo; chỗ rẽ。(拐角儿)拐弯儿的地方。
房子的拐角有个消火栓。
góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
那个小商店就在胡同的拐角。
cửa hàng đó ở ngay góc phố.
邮局就在街道拐角的地方。
bưu điện ở ngay góc phố.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.