Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拐弯抹角


[guǎiwānmòjiǎo]
Ghi chú: (拐弯抹角的)
1. đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh co。沿着弯弯曲曲的路走。
2. nói xa nói gần; quanh co; vòng vo。比喻说话、写文章不直截了当。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.