Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拐弯


[guǎiwān]
1. rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt。行路转方向。
拐了三道弯儿。
rẽ ba cái ngoặt.
车辆拐弯要慢行
xe quẹo nên chạy chậm.
2. chuyển hướng; lái; chuyển sang hướng khác (suy nghĩ, lời nói...)。(思路、语言等)转变方向。
话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。
nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
3. chỗ ngoặt; góc。拐角。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.