|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拐弯
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǎiwān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt。行路转方向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拐了三道弯儿。 | | rẽ ba cái ngoặt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 车辆拐弯要慢行 | | xe quẹo nên chạy chậm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chuyển hướng; lái; chuyển sang hướng khác (suy nghĩ, lời nói...)。(思路、语言等)转变方向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。 | | nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chỗ ngoặt; góc。拐角。 |
|
|
|
|