|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拐弯
 | [guǎiwān] | | |  | 1. rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt。行路转方向。 | | |  | 拐了三道弯儿。 | | | rẽ ba cái ngoặt. | | |  | 车辆拐弯要慢行 | | | xe quẹo nên chạy chậm. | | |  | 2. chuyển hướng; lái; chuyển sang hướng khác (suy nghĩ, lời nói...)。(思路、语言等)转变方向。 | | |  | 话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。 | | | nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được. | | |  | 3. chỗ ngoặt; góc。拐角。 |
|
|
|
|