Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[līn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: LÂN
xách。用手提。
拎着饭盒上班。
xách một hộp cơm đi làm.
他拎了个木桶到河边去打水。
anh ấy xách thùng gỗ ra sông múc nước.
Từ ghép:
拎包



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.