Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拍马屁


[pāimǎpì]
nịnh nọt; tâng bốc; a dua; bợ đít。指谄媚奉承。也说拍马。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.