Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拍板


[pāibǎn]
1. đánh nhịp。打拍板。
你唱,我来拍板。
anh hát, tôi đánh nhịp.
2. gõ thước tay (để thoả thuận công việc mua bán, ví với người chủ trì đã quyết định)。旧时商行拍卖货物,为表示成交而拍打木板。
3. đánh nhịp; gõ nhịp。鼓板:打击乐器,用来打拍子。一般用三块硬质木板做成,互相打击能发出清脆的声音。也叫拍板。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.