|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拍卖
| [pāimài] | | | 1. bán đấu giá; gõ thước quyết định bán (trong bán đấu giá)。旧时以委托寄售为业的商行当众出卖寄售的货物,由许多顾客出价争购,到没有人再出高价时,就拍板作响,表示成交。 | | | 2. hạ giá。旧时称减价抛售;甩卖。 | | | 大拍卖。 | | đại hạ giá; khuyến mãi; bán hàng sô. |
|
|
|
|