Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拍卖


[pāimài]
1. bán đấu giá; gõ thước quyết định bán (trong bán đấu giá)。旧时以委托寄售为业的商行当众出卖寄售的货物,由许多顾客出价争购,到没有人再出高价时,就拍板作响,表示成交。
2. hạ giá。旧时称减价抛售;甩卖。
大拍卖。
đại hạ giá; khuyến mãi; bán hàng sô.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.