|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拍
![](img/dict/02C013DD.png) | [pāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đập; vỗ; phủi。用手掌轻轻地打。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拍球。 | | đập bóng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拍手。 | | phủi tay; vỗ tay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拍掉身上的土。 | | phủi bụi trên người. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惊涛拍岸。 | | sóng lớn đập vào bờ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cái vợt; cái vỉ。(拍儿)拍打东西的用具。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蝇拍儿。 | | cái vỉ đập ruồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhịp (âm nhạc)。音乐中,计算乐音历时长短的单位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 合拍。 | | đúng nhịp; hoà nhịp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chụp ảnh; chụp hình。用摄影机把人、物的形象照在底片上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拍电影。 | | quay phim. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拍照片。 | | chụp ảnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đánh; phát (điện tín, điện báo)。发(电报等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拍电报。 | | đánh điện báo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. tâng bốc; nịnh nót; bợ đỡ; bợ đít。拍马屁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吹吹拍拍。 | | tâng bốc nịnh hót. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拍案 ; 拍巴掌 ; 拍板 ; 拍打 ; 拍发 ; 拍马屁 ; 拍卖 ; 拍摄 ; 拍手 ; 拍掌 ; 拍照 ; 拍纸簿 ; 拍子 |
|
|
|
|