Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: BẠN
1. trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn。搅和。
给牲口拌 草。
trộn cỏ cho gia súc
把种子用药剂 拌 了再种
trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng
把糖拌进去
trộn đường vào
2. cãi; cãi nhau; cãi vã; tranh chấp。争吵。
拌 嘴
cãi lộn
Từ ghép:
拌和 ; 拌舌头 ; 拌蒜 ; 拌种 ; 拌嘴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.