|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拌
 | [bàn] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: BẠN | | |  | 1. trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn。搅和。 | | |  | 给牲口拌 草。 | | | trộn cỏ cho gia súc | | |  | 把种子用药剂 拌 了再种 | | | trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng | | |  | 把糖拌进去 | | | trộn đường vào | | |  | 2. cãi; cãi nhau; cãi vã; tranh chấp。争吵。 | | |  | 拌 嘴 | | | cãi lộn |  | Từ ghép: | | |  | 拌和 ; 拌舌头 ; 拌蒜 ; 拌种 ; 拌嘴 |
|
|
|
|