|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拌
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn。搅和。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 给牲口拌 草。 | | trộn cỏ cho gia súc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把种子用药剂 拌 了再种 | | trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把糖拌进去 | | trộn đường vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cãi; cãi nhau; cãi vã; tranh chấp。争吵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拌 嘴 | | cãi lộn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拌和 ; 拌舌头 ; 拌蒜 ; 拌种 ; 拌嘴 |
|
|
|
|