Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉關系


[lāguān·xi]
chắp nối; hàn gắn mối quan hệ; xây dựng quan hệ; kết thân; làm thân (hàm ý xấu)。跟關系較疏遠的人聯絡、拉攏、使有某種關系 (多含貶義)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.