Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉锯


[lājù]
giằng co; lằng nhằng; cò cưa。两个人用 大 锯一来一往地 锯东西。比喻双方来回往 复。
拉锯式。
kiểu giằng co.
拉锯战。
trận đánh giằng co.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.