Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉近乎


[lājìn·hu]
thấy người sang bắt quàng làm họ。跟不熟识的人拉拢关系,表示亲近(多含 贬义)。也说套近乎。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.