Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉皮条


[lāpítiáo]
dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách。撮合男女发生不正当的关系。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.