Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉皮条


[lāpítiáo]
dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách。撮合男女发生不正当的关系。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.