Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉手


[lā·shou]
1. tay cầm; tay nắm; cán; móc; quai (đóng, mở cửa)。安装在门窗或 抽屉等上面便于用手开关的木条或金属物等。
2. bắt tay; nắm tay。握手。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.