Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉平


[lāpíng]
san bằng; cân bằng。使有高有低的变成相等。
甲队反攻 频频得手,双方比分逐渐拉平。
đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.