Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉平


[lāpíng]
san bằng; cân bằng。使有高有低的变成相等。
甲队反攻 频频得手,双方比分逐渐拉平。
đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.