Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉客


[lākè]
1. mời chào khách; lôi kéo khách; chèo kéo (khách sạn, tiệm ăn)。 (饭店,旅店 等 ) 招揽顾客或旅客 。
2. chở khách (xe chở thuê, xe hàng)。(出租汽车,三轮车等)载运乘客。
3. kéo khách; dụ khách; gạ gẫm (gái mại dâm, đĩ)。 指招引嫖客。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.