|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉客
![](img/dict/02C013DD.png) | [lākè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mời chào khách; lôi kéo khách; chèo kéo (khách sạn, tiệm ăn)。 (饭店,旅店 等 ) 招揽顾客或旅客 。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chở khách (xe chở thuê, xe hàng)。(出租汽车,三轮车等)载运乘客。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kéo khách; dụ khách; gạ gẫm (gái mại dâm, đĩ)。 指招引嫖客。 |
|
|
|
|