|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉下脸
 | [lāxiàliǎn] | | |  | 1. không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể。指不顾情面。 | | |  | 他办事大公无私,对谁也能拉下脸来。 | | | anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai. | | |  | 2. xụ mặt; sa sầm mặt; sầm mặt。指露出不高兴的表情。 | | |  | 他听了这句话,立刻拉下脸来。 | | | anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống. |
|
|
|
|