Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉下脸


[lāxiàliǎn]
1. không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể。指不顾情面。
他办事大公无私,对谁也能拉下脸来。
anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
2. xụ mặt; sa sầm mặt; sầm mặt。指露出不高兴的表情。
他听了这句话,立刻拉下脸来。
anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.