Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拉丁


[lādīng]
1. bọn đầu gấu; bọn bắt lính。拉夫。
2. bắt phu; bắt lính; trưng binh (ngày xưa chỉ quân đội bắt thanh niên đi lính)。 旧时军队抓青壮年男子当兵。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.