|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拈
![](img/dict/02C013DD.png) | [niān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhón; nhặt; lấy。用两三个手指头夹;捏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拈阄儿。 | | bắt thăm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 从罐子里拈出一块糖。 | | nhón một cái kẹo trong hộp ra. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拈轻怕重。 | | chọn việc nhẹ, tránh việc nặng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拈阄儿 ; 拈轻怕重 ; 拈香 |
|
|
|
|