Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[niān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: NIÊM
nhón; nhặt; lấy。用两三个手指头夹;捏。
拈阄儿。
bắt thăm.
从罐子里拈出一块糖。
nhón một cái kẹo trong hộp ra.
拈轻怕重。
chọn việc nhẹ, tránh việc nặng.
Từ ghép:
拈阄儿 ; 拈轻怕重 ; 拈香



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.