Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拆散


[chāisǎn]
tháo rời; tháo tung; tách lẻ; tháo lẻ。使成套的物件分散。
这些瓷器是整套的,不要拆散了。
những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.