Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: SÁT
bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái。 排泄(大小便)。
Ghi chú: 另见chāi。
Từ ghép:
拆烂污
[chāi]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SÁCH
1. mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra。把合在一起的东西打开。
拆 信。
bóc thư.
拆 洗棉衣。
tháo bông chăn ra giặt.
2. phá; dỡ bỏ; đập bỏ; triệt phá。拆毁。
拆 墙。
phá tường.
把旧房子拆 了。
đập bỏ căn phòng cũ.
Ghi chú: 另见cā。
Từ ghép:
拆白 ; 拆白党 ; 拆除 ; 拆穿 ; 拆东墙,补西墙 ; 拆兑 ; 拆毁 ; 拆伙 ; 拆建 ; 拆借 ; 拆卖 ; 拆迁 ; 拆墙脚 ; 拆散 ; 拆散 ; 拆台 ; 拆息 ; 拆洗 ; 拆线 ; 拆卸 ; 拆用 ; 拆帐 ; 拆字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.