Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
担架


[dānjià]
cáng cứu thương; băng-ca; cáng。医院或军队中抬送病人、伤员的用具,用木棍、竹竿等做架子,中间绷着帆布或绳子。
一副担架
một cái băng-ca



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.