Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
担忧


[dānyōu]
lo lắng; lo nghĩ; lo âu。发愁;忧虑。
儿行千里母担忧。
con đi nghìn dặm mẹ lo âu.
不必担忧,他不会遇到危险的。
không cần lo lắng, anh ấy không thể gặp nguy hiểm đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.