Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
担心


[dānxīn]
lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ。放心不下。
担心情况有变。
lo lắng tình hình có thay đổi.
一切都顺利,请不要担心。
mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.