Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
担当


[dāndāng]
đảm đương; đảm nhận; chịu trách nhiệm; gánh vác。接受并负起责任。
担当重任
đảm đương trọng trách.
再艰巨的工作,他也勇于担当。
trong công việc khó khăn nặng nề, anh ấy dũng cảm gánh vác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.