Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
担保


[dānbǎo]
đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết。表示负责,保证不出问题或一定办到。
出不了事,我敢担保。
không xảy ra chuyện gì đâu, tôi dám đảm bảo đấy.
交给他办,担保错不了。
giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.