Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
担不是


[dānbùshi]
chịu lỗi; chịu trách nhiệm。承当过错。
万一出了问题,也不能让他一个人担不是。
nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.