Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
担不是


[dānbùshi]
chịu lỗi; chịu trách nhiệm。承当过错。
万一出了问题,也不能让他一个人担不是。
nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.