|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽象
![](img/dict/02C013DD.png) | [chōuxiàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trừu tượng。从许多事物中,舍弃个别的、非本质的属性,抽出共同的、本质的属性,叫抽象,是形成概念的必要手段。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khái niệm trừu tượng。不能具体经验到的,笼统的;空洞的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看问题要根据具体的事实,不能从抽象的定义出发。 | | xem xét vấn đề phải căn cứ vào hiện thực cụ thể chứ không thể xuất phát từ những khái niệm trừu tượng. |
|
|
|
|