|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽象
 | [chōuxiàng] | | |  | 1. trừu tượng。从许多事物中,舍弃个别的、非本质的属性,抽出共同的、本质的属性,叫抽象,是形成概念的必要手段。 | | |  | 2. khái niệm trừu tượng。不能具体经验到的,笼统的;空洞的。 | | |  | 看问题要根据具体的事实,不能从抽象的定义出发。 | | | xem xét vấn đề phải căn cứ vào hiện thực cụ thể chứ không thể xuất phát từ những khái niệm trừu tượng. |
|
|
|
|