Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽调


[chōudiào]
điều; điều đi; rút đi; chuyển; thuyên chuyển; dời; dời chỗ。从中调出一部分(人员、物资)。
机关抽调了一批干部加强农业战线。
cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.