Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽调


[chōudiào]
điều; điều đi; rút đi; chuyển; thuyên chuyển; dời; dời chỗ。从中调出一部分(人员、物资)。
机关抽调了一批干部加强农业战线。
cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.