|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽筋
| [chōujīn] | | | 1. rút gân。抽掉筋。 | | | 过去西藏农奴主用剥皮抽筋等酷刑来迫害广大农奴。 | | chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô. | | 口 | | | 2. vọp bẻ; chuột rút; co giật; máy (cơ)。(抽筋儿)筋肉痉挛。 | | | 腿受了寒,直抽筋儿。 | | chân bị lạnh cứ co giật mãi. |
|
|
|
|