|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽筋
![](img/dict/02C013DD.png) | [chōujīn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rút gân。抽掉筋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 过去西藏农奴主用剥皮抽筋等酷刑来迫害广大农奴。 | | chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 口 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vọp bẻ; chuột rút; co giật; máy (cơ)。(抽筋儿)筋肉痉挛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腿受了寒,直抽筋儿。 | | chân bị lạnh cứ co giật mãi. |
|
|
|
|