Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽筋


[chōujīn]
1. rút gân。抽掉筋。
过去西藏农奴主用剥皮抽筋等酷刑来迫害广大农奴。
chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
2. vọp bẻ; chuột rút; co giật; máy (cơ)。(抽筋儿)筋肉痉挛。
腿受了寒,直抽筋儿。
chân bị lạnh cứ co giật mãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.