Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽空


[chōukòng]
bớt thì giờ; dành thời gian; tranh thủ; nhín thì giờ。(抽空儿)挤出时间(做别的事情)。
他工作很忙,可是还抽空学习。
anh ấy công việc rất bận nhưng vẫn dành thời gian cho học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.