Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽水


[chōushuǐ]
1. bơm nước (bằng máy bơm)。用水泵吸水。
2. co lại; rút lại (vải) (khi ngâm vào nước)。缩水。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.