Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽样


[chōuyàng]
lấy mẫu; đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu。从大量物品或材料中抽取少数做样品。也叫抽样。见〖抽搐〗。参看'泵'。见〖风泵〗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.