Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽查


[chōuchá]
kiểm tra thí điểm; kiểm tra bộ phận。从中取一部分进行检查。
最近抽查了一些伙食单位,卫生工作都做得很好。
gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.