Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抽打


[chōu·da]
quật; quất; đánh; phủi (dùng khăn)。用掸子、毛巾等在衣物上打。
大衣上都是尘土,得抽打抽打。
trên áo đầy những bụi, phải phủi bụi thôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.