| [chōu] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: TRỪU |
| | 1. rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra。把夹在中间的东西取出。 |
| | 从信封里抽 出信纸。 |
| rút thư từ trong phong bì ra. |
| | 2. rút ra; lấy ra; tách ra; tháo ra (một phần)。从中取出一部分。 |
| | 抽 查。 |
| kiểm tra bộ phận. |
| | 抽 肥补瘦。 |
| lấy béo bù gầy. |
| | 3. trổ; đâm ra; mọc ra; nảy。(某些植物体)长出。 |
| | 抽 芽。 |
| nảy chồi. |
| | 谷子抽 穗。 |
| lúa trổ bông. |
| | 4. hút; bơm; hấp thu; thu hút; lôi cuốn。吸。 |
| | 抽 烟。 |
| hút thuốc. |
| | 抽 水。 |
| bơm nước (bằng máy). |
| | 5. co; rút; ngắn lại; co vào; rút vào。收缩。 |
| | 这种布一洗就抽 。 |
| loại vải này hễ giặt là co lại. |
| | 6. quất; đánh。打(多指用条状物)。 |
| | 抽 陀螺。 |
| quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em). |
| | 鞭子一抽 ,牲口就走快了。 |
| quất roi một cái, con vật liền bước nhanh hơn. |
| Từ ghép: |
| | 抽鼻子 ; 抽彩 ; 抽测 ; 抽查 ; 抽搐 ; 抽搭 ; 抽打 ; 抽地 ; 抽调 ; 抽丁 ; 抽动 ; 抽斗 ; 抽风 ; 抽干 ; 抽功夫 ; 抽换 ; 抽回 ; 抽检 ; 抽筋 ; 抽筋剥皮 ; 抽考 ; 抽空 ; 抽冷子 ; 抽搦 ; 抽泣 ; 抽气 ; 抽气机 ; 抽签 ; 抽青 ; 抽球 ; 抽取 ; 抽纱 ; 抽身 ; 抽水 ; 抽水机 ; 抽水马桶 ; 抽水站 ; 抽税 ; 抽丝 ; 抽穗 ; 抽缩 ; 抽苔 ; 抽薹 ; 抽屉 ; 抽头 ; 抽匣 ; 抽闲 ; 抽象 ; 抽象劳动 ; 抽象艺术 ; 抽薪止沸 ; 抽选 ; 抽芽 ; 抽烟 ; 抽样 ; 抽噎 ; 抽咽 ; 抽绎 ; 抽印 ; 抽壮丁 |