Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抹杀


[mǒshā]
gạt bỏ; xoá bỏ。一概不计;完全勾销。
一笔抹杀。
gạch bỏ.
这个事实谁也抹杀不了。
sự thực này không ai xoá bỏ được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.