Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抵押品


[dǐyāpǐn]
1. sự bảo đảm; sự thế chấp; vật thế chấp。被提交或被作为履行某项法律义务的保证的某物,通常指未履行法律事务时可加以没收之物。
2. vật đem cầm; vật cầm cố。作为借款抵押而送交他人的东西。
3. cầm。表示作为担保的人或物是最后可以赎回的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.