Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抵押


[dǐyā]
cầm; đợ; gán; thế chấp; cầm cố。债务人把自己的财产押给债权人,作为清偿债务的保证。
抵押品
vật thế chấp
用房产做抵押
dùng căn nhà làm vật thế chấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.