Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抵御


[dǐyù]
chống; chống lại; ngăn lại; chống cự。抵挡;抵抗。
抵御外侮
chống xâm lược
抵御风沙侵袭
chống lại gió cát xâm nhập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.