Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抵偿


[dǐcháng]
đền; đền bù; bồi thường。用价值相等的事物作为赔偿或补偿。
抵偿消耗
bù vào tiêu hao
拿实物作抵偿
lấy vật thật để bồi thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.