Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱负


[bào·fu]
hoài bão; tham vọng; nguyện vọng; khát vọng (ý đồ và quyết tâm lớn lao, thường dùng trong văn viết) 。远大的意图和决心,多用于书面语。
远大抱负
hoài bão lớn lao
有抱负
có hoài bão


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.