Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱负


[bào·fu]
hoài bão; tham vọng; nguyện vọng; khát vọng (ý đồ và quyết tâm lớn lao, thường dùng trong văn viết) 。远大的意图和决心,多用于书面语。
远大抱负
hoài bão lớn lao
有抱负
có hoài bão



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.